Từ "khôi ngô" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả vẻ ngoài của một người, thường là một người đàn ông, với ý nghĩa là họ có nét mặt sáng sủa, thông minh và hấp dẫn. Từ này thường được sử dụng để khen ngợi về ngoại hình và sự cuốn hút của một người.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Mặt mũi khôi ngô: Câu này có nghĩa là người đó có đặc điểm ngoại hình nổi bật, dễ nhìn.
Một thanh niên khôi ngô: Câu này thường dùng để chỉ một chàng trai trẻ tuổi có ngoại hình thu hút.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các từ gần giống:
Khôi ngô và tuấn tú: Cả hai từ đều có ý nghĩa liên quan đến vẻ đẹp, nhưng "tuấn tú" thường được dùng để chỉ sự đẹp trai một cách lịch lãm, trong khi "khôi ngô" nhấn mạnh vào sự thông minh và sáng sủa.
Điển trai: Từ này cũng chỉ sự đẹp trai, nhưng thường không kèm theo ý nghĩa về sự thông minh như "khôi ngô".
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Đẹp trai: Làm nổi bật vẻ bề ngoài mà không nhất thiết phải có sự thông minh.
Sáng sủa: Có thể dùng để miêu tả cả tính cách lẫn ngoại hình, nhưng không cụ thể như "khôi ngô".
Kết luận:
Tổng kết lại, "khôi ngô" là một từ miêu tả vẻ ngoài hấp dẫn, thông minh của một người, thường được dùng để khen ngợi.